KẾT QUẢ THI ĐẤU TRƯỜNG TOÁN HỌC VÒNG SƠ KHẢO 10 (Ngày 10/5/2022) CẤP TIỂU HỌC.
.
STT | TÊN | SỐ CÂU ĐÚNG SAI | TỔNG THỜI GIAN THI ĐẤU | ĐẠT THỨ HẠNG | ||||||||||||
1 | Chu Thị Quỳnh Anh (tab1-0011) | 29 1 |
| 1819 | ||||||||||||
2 | Lê Đức Dương (tab1-0010) |
|
| 3885 | ||||||||||||
3 | Dương Xuân Phong (tab1-0012) |
|
| 3927 | ||||||||||||
STT | TÊN | SỐ CÂU ĐÚNG SAI | TỔNG THỜI GIAN THI ĐẤU | ĐẠT THỨ HẠNG | ||||||||||||
1 | Dương Gia Huy (tab1-0013) |
|
| 1648 | ||||||||||||
2 | Hà Chí Công (tab1-0015) |
|
| 2031 | ||||||||||||
3 | Trần Duy Lợi (tab1-0014) |
|
| 4861 | ||||||||||||
STT | TÊN | SỐ CÂU ĐÚNG SAI | TỔNG THỜI GIAN THI ĐẤU | ĐẠT THỨ HẠNG | ||||||||||||
1 | Phạm Quốc Việt (tab1-0018) |
|
| 793 | ||||||||||||
2 | Hà Trường Giang (tab1-0016) |
|
| 2726 | ||||||||||||
3 | Hà Phương Vy (tab1-0019) |
|
| 3642 | ||||||||||||
4 | Nguyễn Đức Chính (tab1-0017) |
|
| 4513 | ||||||||||||
STT | TÊN | SỐ CÂU ĐÚNG SAI | TỔNG THỜI GIAN THI ĐẤU | ĐẠT THỨ HẠNG | ||||||||||||
1 | Trần Thị Phương Thảo (tab1-0021) |
|
| 225 | ||||||||||||
2 | Hà Minh Đức (tab1-0023) |
|
| 481 | ||||||||||||
3 | Trần Hải Bình (tab1-0022) |
|
| 687 | ||||||||||||
4 | Dương Chí Bảo (tab1-0020) |
|
| 1466 | ||||||||||||
STT | TÊN | SỐ CÂU ĐÚNG SAI | TỔNG THỜI GIAN THI ĐẤU | ĐẠT THỨ HẠNG | ||||||||||||
1 | Phạm Ngọc Nam (tab1-0027) |
|
| 133 | ||||||||||||
2 | Hà Thị Hương Giang (tab1-0024) |
|
| 969 | ||||||||||||